[Bf-translations-svn] SVN commit: /data/svn/repos/bf-translations [4538] trunk/po/vi.po: 43639 - Laplacian Deform

bf-translations at blender.org bf-translations at blender.org
Tue Jul 4 00:33:32 CEST 2017


Revision: 4538
          https://developer.blender.org/rBTS4538
Author:   hoangduytran
Date:     2017-07-04 00:33:31 +0200 (Tue, 04 Jul 2017)
Log Message:
-----------
43639 - Laplacian Deform

Modified Paths:
--------------
    trunk/po/vi.po

Modified: trunk/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/po/vi.po	2017-07-01 17:09:12 UTC (rev 4537)
+++ trunk/po/vi.po	2017-07-03 22:33:31 UTC (rev 4538)
@@ -8,7 +8,7 @@
 "Project-Id-Version: Blender 2.78 (sub 5) (b'794311c92bb')\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2017-06-16 12:51:46\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-07-01 17:58+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-07-03 12:26+0100\n"
 "Last-Translator: Hoang Duy Tran <hoangduytran1960 at gmail.com>\n"
 "Language-Team: London, UK\n"
 "Language: vi\n"
@@ -493,12 +493,12 @@
 
 #. :src: bpy.types.ActionPoseMarkers
 msgid "Action Pose Markers"
-msgstr "Các ký hiệu tư thế hành động"
+msgstr "Các ký hiệu tư thế đang sử dụng"
 
 #. :src: bpy.types.ActionPoseMarkers
 #. :src: bpy.types.TimelineMarkers
 msgid "Collection of timeline markers"
-msgstr "Tổ hợp các dấu mốc trên lịch trình thời gian"
+msgstr "Tổ hợp các ký hiệu trên lịch trình thời gian"
 
 #. :src: bpy.types.ActionPoseMarkers.active
 msgid "Active Pose Marker"
@@ -5019,7 +5019,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.AnimData.action_blend_type
 msgid "Method used for combining Active Action's result with result of NLA stack"
-msgstr "Phương pháp kết hợp các hành động với kết quả của ngăn xếp NLA"
+msgstr "Phương pháp kết hợp kết quả của các hành động đang hoạt động với kết quả của ngăn xếp NLA"
 
 #. :src: bpy.types.AnimData.action_blend_type:'REPLACE'
 #. :src: bpy.types.FModifierNoise.blend_type:'REPLACE'
@@ -5185,7 +5185,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.AnimData.action_extrapolation
 msgid "Action to take for gaps past the Active Action's range (when evaluating with NLA)"
-msgstr "Hành động làm tại các khoảng trống bên ngoài phạm vi (khi dùng NLA ước lượng)"
+msgstr "Hành động để sử dụng tại các khoảng trống bên ngoài phạm vi của hành động đang hoạt động  (khi dùng NLA ước lượng)"
 
 #. :src: bpy.types.AnimData.action_extrapolation:'NOTHING'
 #. :src: bpy.types.FieldSettings.guide_kink_type:'NONE'
@@ -5545,7 +5545,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.Area.spaces
 msgid "Spaces contained in this area, the first being the active space (NOTE: Useful for example to restore a previously used 3D view space in a certain area to get the old view orientation)"
-msgstr "Không gian trong khu vực này, trước tiên nhất là diện tích hoạt động (LƯU Ý: có tác dụng phục hổi không gian màn 3d đã dùng trước đây, trong một vùng nào đó, để lấy lại định hướng cũ của màn đó, chẳng hạn)"
+msgstr "Không gian trong khu vực này, trước tiên nhất là diện tích hoạt động (LƯU Ý: có lợi trong việc phục hồi góc nhìn không gian 3D đã dùng trước đây, trong một vùng nào đó, để lấy lại định hướng cũ của góc nhìn, chẳng hạn)"
 
 #. :src: bpy.types.Area.type
 msgid "Editor Type"
@@ -6414,11 +6414,11 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis
 msgid "Image Axis"
-msgstr "Trục ảnh"
+msgstr "Trục của hình ảnh"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis
 msgid "The axis to display the image on"
-msgstr "Hiển thị hình ảnh trên trục nào"
+msgstr "Trục để hiển thị hình ảnh"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'LEFT'
 #. :src: bpy.types.CameraStereoData.pivot:'LEFT'
@@ -6443,7 +6443,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'LEFT'
 msgid "Show background image while looking to the left"
-msgstr "Hiển thị khi xem bên trái"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem bên trái"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'RIGHT'
 #. :src: bpy.types.CameraStereoData.pivot:'RIGHT'
@@ -6468,15 +6468,15 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'RIGHT'
 msgid "Show background image while looking to the right"
-msgstr "Hiển thị khi xem bên phải"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem bên phải"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'BACK'
 msgid "Show background image in back view"
-msgstr "Hiển thị khi xem từ đằng sau"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem từ đằng sau"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'FRONT'
 msgid "Show background image in front view"
-msgstr "Hiển thị khi xem từ đằng trước"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem từ đằng trước"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'BOTTOM'
 #. :src: bpy.types.TextCurve.align_y:'BOTTOM'
@@ -6490,7 +6490,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'BOTTOM'
 msgid "Show background image in bottom view"
-msgstr "Hiển thị khi xem từ dưới lên"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem từ dưới lên"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'TOP'
 #. :src: bpy.types.TextCurve.align_y:'TOP'
@@ -6504,7 +6504,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'TOP'
 msgid "Show background image in top view"
-msgstr "Hiển thị khi xem từ trên xuống"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền khi xem từ trên xuống"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'ALL'
 msgid "All Views"
@@ -6512,11 +6512,11 @@
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'ALL'
 msgid "Show background image in all views"
-msgstr "Hiển thị trên tất cả các góc nhìn"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền trên tất cả các góc nhìn"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImage.view_axis:'CAMERA'
 msgid "Show background image in camera view"
-msgstr "Hiển thị từ góc nhìn của máy quay phim"
+msgstr "Hiển thị ảnh nền từ góc nhìn của máy quay phim"
 
 #. :src: bpy.types.BackgroundImages
 #. :src: bpy.types.VIEW3D_PT_background_image
@@ -14730,11 +14730,11 @@
 
 #. :src: bpy.types.DopeSheet.show_metaballs
 msgid "Display Metaball"
-msgstr "Hiển thị Siêu Cầu"
+msgstr "Hiển thị siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.DopeSheet.show_metaballs
 msgid "Include visualization of metaball related animation data"
-msgstr "Bao gồm hiển thị dữ liệu hoạt họa liên quan đến Siêu Cầu"
+msgstr "Bao gồm hiển thị dữ liệu hoạt họa liên quan đến siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.DopeSheet.show_missing_nla
 msgid "Include Missing NLA"
@@ -19266,7 +19266,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.FileSelectParams.filter_id:'METABALL'
 msgid "Show/hide Metaball data-blocks"
-msgstr "Hiện/ẩn các khối dữ liệu của Siêu Cầu"
+msgstr "Hiện/ẩn các khối dữ liệu của siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.FileSelectParams.filter_id:'MOVIE_CLIP'
 msgid "Show/hide Movie Clip data-blocks"
@@ -19385,7 +19385,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.FileSelectParams.filter_id_category:'GEOMETRY'
 msgid "Show/hide meshes, curves, lattice, armatures and metaballs data"
-msgstr "Hiện/ẩn dữ liệu khung lưới, đường cong, khung rào, cốt, và Siêu Cầu"
+msgstr "Hiện/ẩn dữ liệu khung lưới, đường cong, khung rào, cốt, và siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.FileSelectParams.filter_id_category:'SHADING'
 #. :src: bpy.types.MATERIAL_PT_shading
@@ -22173,7 +22173,7 @@
 #. :src: bpy.types.GPencilLayer.use_volumetric_strokes
 #. :src: bpy.types.GPencilPaletteColor.use_volumetric_strokes
 msgid "Draw strokes as a series of circular blobs, resulting in a volumetric effect"
-msgstr "Vẽ các nét như một chuỗi chấm hình tròn, gây kết quả hiệu ứng thể tích"
+msgstr "Vẽ các nét như một chuỗi các viên tròn, gây kết quả hiệu ứng thể tích"
 
 #. :src: bpy.types.GPencilPalette
 #. :src: bpy.types.GPENCIL_OT_palette_change.palette
@@ -23734,11 +23734,11 @@
 
 #. :src: bpy.types.Action.pose_markers
 msgid "Pose Markers"
-msgstr "Dấu hiệu tư thế"
+msgstr "Ký hiệu tư thế"
 
 #. :src: bpy.types.Action.pose_markers
 msgid "Markers specific to this action, for labeling poses"
-msgstr "Những dấu đánh riêng cho hành động này; Dùng để gắn nhãn hiệu cho các tư thế"
+msgstr "Những ký hiệu riêng của hành động này; dùng để gắn nhãn hiệu cho các tư thế"
 
 #. :src: bpy.types.Armature
 msgid "Armature data-block containing a hierarchy of bones, usually used for rigging characters"
@@ -24580,7 +24580,7 @@
 #. :src: bpy.types.Brush.sculpt_tool:'BLOB'
 #. :src: bpy.types.PAINT_OT_brush_select.sculpt_tool:'BLOB'
 msgid "Blob"
-msgstr "Giọt nước"
+msgstr "Viên tròn"
 
 #. :src: bpy.types.Brush.sculpt_tool:'CLAY'
 #. :src: bpy.types.PAINT_OT_brush_select.sculpt_tool:'CLAY'
@@ -27369,7 +27369,7 @@
 #. :src: bpy.types.ImageSequence.stereo_3d_format
 #. :src: bpy.types.MovieSequence.stereo_3d_format
 msgid "Settings for stereo 3d"
-msgstr "Sắp đặt cho lập thể 3D"
+msgstr "Sắp đặt cho âm lập thể 3D"
 
 #. :src: bpy.types.Image.tiles_x
 msgid "Tiles X"
@@ -30156,19 +30156,19 @@
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method
 msgid "Metaball edit update behavior"
-msgstr "Phản ảnh thay đổi biên soạn Siêu Cầu"
+msgstr "Phản ảnh thay đổi biên soạn siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method:'UPDATE_ALWAYS'
 msgid "While editing, update metaball always"
-msgstr "Khi biên soạn, luôn luôn phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu"
+msgstr "Khi biên soạn, luôn luôn phản ảnh các thay đổi của siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method:'HALFRES'
 msgid "While editing, update metaball in half resolution"
-msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu với độ phân giải bằng một nửa"
+msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của siêu cầu với độ phân giải bằng một nửa"
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method:'FAST'
 msgid "While editing, update metaball without polygonization"
-msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu song không thi hành đa giác hóa"
+msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của siêu cầu song không thi hành đa giác hóa"
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method:'NEVER'
 #. :src: bpy.types.Itasc.reiteration_method:'NEVER'
@@ -30177,7 +30177,7 @@
 
 #. :src: bpy.types.MetaBall.update_method:'NEVER'
 msgid "While editing, don't update metaball at all"
-msgstr "Khi biên soạn, không phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu"
+msgstr "Khi biên soạn, không phản ảnh các thay đổi của siêu cầu"
 
 #. :src: bpy.types.MovieClip
 msgid "MovieClip data-block referencing an external movie file"
@@ -34345,7 +34345,7 @@
 #. :src: bpy.types.ImageTexture
 #. :src: bpy.types.ShaderNodeTexImage
 msgid "Image Texture"
-msgstr "Chất liệu ảnh"
+msgstr "Hình ảnh chất liệu"
 
 #. :src: bpy.types.ImageTexture.checker_distance
 msgid "Checker Distance"
@@ -43217,12 +43217,12 @@
 #. :src: bpy.types.MeshTextureFace
 #. :src: bpy.types.MeshTexturePoly
 msgid "Mesh UV Map Face"
-msgstr "Mặt bản đồ UV lưới"
+msgstr "Bề mặt bản đồ UV của khung lưới"
 
 #. :src: bpy.types.MeshTextureFace
 #. :src: bpy.types.MeshTexturePoly
 msgid "UV map and image texture for a face"
-msgstr "Bàn đồ UV và chất liệu ảnh cho mặt"
+msgstr "Bàn đồ UV và hình ảnh chất liệu cho một bề mặt"
 
 #. :src: bpy.types.MeshTextureFace.uv
 #. :src: bpy.types.RenderLayer.use_pass_uv
@@ -43256,41 +43256,41 @@
 
 #. :src: bpy.types.MeshTextureFace.uv_raw
 msgid "UV Raw"
-msgstr "UV sống"
+msgstr "UV gốc"
 

@@ Diff output truncated at 10240 characters. @@


More information about the Bf-translations-svn mailing list